XSMT Thứ 6 - Xổ số miền Trung Thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 21 | 39 |
G.7 | 827 | 983 |
G.6 | 6105 1646 2197 | 8698 0756 3644 |
G.5 | 2972 | 8778 |
G.4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
G.3 | 45535 45036 | 43199 37898 |
G.2 | 28450 | 80222 |
G.1 | 95347 | 09597 |
G.ĐB | 428610 | 474077 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 46, 47 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 92, 93, 97, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 25/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 30, 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 56 |
6 | 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 83 |
9 | 93, 97, 98, 98, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 33 | 16 |
G.7 | 849 | 416 |
G.6 | 2242 2103 3967 | 4469 1991 0894 |
G.5 | 5222 | 7527 |
G.4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
G.3 | 24887 61939 | 44752 31444 |
G.2 | 41163 | 96582 |
G.1 | 85044 | 29301 |
G.ĐB | 089706 | 962499 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 18/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 42, 44, 45, 49 |
5 | 54 |
6 | 63, 67, 68, 69 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 18/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08 |
1 | 14, 16, 16 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 40, 44, 47, 47, 48 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 91, 94, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 20 |
G.7 | 356 | 297 |
G.6 | 1719 1830 1987 | 1399 0258 2911 |
G.5 | 1996 | 4008 |
G.4 | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
G.3 | 04343 14657 | 12916 44357 |
G.2 | 50967 | 83039 |
G.1 | 95199 | 40667 |
G.ĐB | 794644 | 421676 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 11/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 43, 44, 49 |
5 | 50, 52, 56, 57 |
6 | 61, 67, 67, 67 |
7 | - |
8 | 87, 89 |
9 | 96, 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 11/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 20, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | 43 |
5 | 50, 57, 58 |
6 | 62, 67, 69 |
7 | 76 |
8 | 88 |
9 | 97, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 95 | 87 |
G.7 | 361 | 665 |
G.6 | 6282 5647 2060 | 2900 2122 7071 |
G.5 | 6148 | 5277 |
G.4 | 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769 | 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313 |
G.3 | 80313 26864 | 26151 48565 |
G.2 | 38452 | 80162 |
G.1 | 40060 | 02539 |
G.ĐB | 356496 | 548145 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 04/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 47, 47, 48 |
5 | 52 |
6 | 60, 60, 61, 64, 69 |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 82 |
9 | 95, 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 04/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 15 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 51 |
6 | 62, 65, 65 |
7 | 71, 72, 77 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 07 |
G.7 | 179 | 955 |
G.6 | 6157 4407 5697 | 2276 7887 7254 |
G.5 | 7532 | 4671 |
G.4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
G.3 | 16517 34062 | 32637 90700 |
G.2 | 88988 | 76576 |
G.1 | 71858 | 37367 |
G.ĐB | 384253 | 727359 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53, 54, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 73, 75, 79 |
8 | 86, 88, 88 |
9 | 91, 92, 96, 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 28/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 52, 53, 54, 55, 59 |
6 | 67 |
7 | 71, 76, 76 |
8 | 80, 82, 85, 87 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 74 |
G.7 | 755 | 459 |
G.6 | 6974 4645 0656 | 4659 9541 0706 |
G.5 | 8629 | 5250 |
G.4 | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 | 83734 17865 04404 64494 38536 81290 35401 |
G.3 | 37028 21958 | 03499 74813 |
G.2 | 02380 | 62099 |
G.1 | 85011 | 23745 |
G.ĐB | 821813 | 327681 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 21/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 13, 14, 15 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 71, 74, 78 |
8 | 80 |
9 | 96 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 21/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 06 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 34, 36 |
4 | 41, 45 |
5 | 50, 59, 59 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 90, 94, 99, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 91 | 24 |
G.7 | 151 | 773 |
G.6 | 1881 4670 9108 | 9132 5331 4299 |
G.5 | 9664 | 6617 |
G.4 | 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 | 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
G.3 | 52149 32356 | 87611 57342 |
G.2 | 21861 | 03885 |
G.1 | 51159 | 20828 |
G.ĐB | 206773 | 557308 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 14/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 33, 36, 37 |
4 | 41, 49 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | 61, 64, 65 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 85 |
9 | 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 14/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 17 |
2 | 24, 28 |
3 | 31, 32, 38 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 85, 87, 87 |
9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |