XSMB Thứ 5 - Xổ số miền Bắc thứ 5
Mã ĐB |
14ES
1ES
3ES
4ES
7ES
8ES
|
G.ĐB | 85514 |
G.1 | 73654 |
G.2 | 1935001852 |
G.3 | 621799144983036536669821150138 |
G.4 | 0205308790675584 |
G.5 | 996662577775384828531526 |
G.6 | 382305904 |
G.7 | 60567154 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 05 |
1 | 11, 14 |
2 | 26 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 50, 52, 53, 54, 54, 56, 57 |
6 | 60, 66, 66, 67 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 82, 84, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11DA
12DA
2DA
5DA
6DA
8DA
|
G.ĐB | 36923 |
G.1 | 07843 |
G.2 | 7587574635 |
G.3 | 570928548382623765337066942113 |
G.4 | 0162310409575557 |
G.5 | 759104716016016978217845 |
G.6 | 238932164 |
G.7 | 03535478 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 13, 16 |
2 | 21, 23, 23 |
3 | 32, 33, 35, 38 |
4 | 43, 45 |
5 | 53, 54, 57, 57 |
6 | 62, 64, 69, 69 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 83 |
9 | 91, 92 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
15DK
1DK
2DK
3DK
5DK
8DK
|
G.ĐB | 23147 |
G.1 | 63090 |
G.2 | 9026760958 |
G.3 | 080807497581776607913504749927 |
G.4 | 6617710870352407 |
G.5 | 798867455814893380378163 |
G.6 | 923858049 |
G.7 | 99531437 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 14, 14, 17 |
2 | 23, 27 |
3 | 33, 35, 37, 37 |
4 | 45, 47, 47, 49 |
5 | 53, 58, 58 |
6 | 63, 67 |
7 | 75, 76 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 91, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
11DS
12DS
14DS
1DS
5DS
6DS
|
G.ĐB | 37696 |
G.1 | 83636 |
G.2 | 4767623805 |
G.3 | 889532297792031557344699856240 |
G.4 | 9699079041190564 |
G.5 | 329098808707262121244308 |
G.6 | 671682307 |
G.7 | 78536098 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 07, 08 |
1 | 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 31, 34, 36 |
4 | 40 |
5 | 53, 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 71, 76, 77, 78 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 90, 96, 98, 98, 99 |
Mã ĐB |
10CA
14CA
16CA
17CA
2CA
5CA
8CA
9CA
|
G.ĐB | 50960 |
G.1 | 53125 |
G.2 | 4538851962 |
G.3 | 607998793302993714875615508416 |
G.4 | 0921251769168280 |
G.5 | 368733380652209212316085 |
G.6 | 774454485 |
G.7 | 45316106 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 16, 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 31, 33, 38 |
4 | 45 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 74 |
8 | 80, 85, 85, 87, 87, 88 |
9 | 92, 93, 99 |
Mã ĐB |
14CK
15CK
16CK
17CK
18CK
20CK
7CK
9CK
|
G.ĐB | 44025 |
G.1 | 37697 |
G.2 | 1524279057 |
G.3 | 052261388381103300375539071825 |
G.4 | 4782360553149268 |
G.5 | 238049544843857969813164 |
G.6 | 158605534 |
G.7 | 75713783 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05 |
1 | 14 |
2 | 25, 25, 26 |
3 | 34, 37, 37 |
4 | 42, 43 |
5 | 54, 57, 58 |
6 | 64, 68 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 80, 81, 82, 83, 83 |
9 | 90, 97 |
Mã ĐB |
12CS
13CS
15CS
16CS
20CS
7CS
8CS
9CS
|
G.ĐB | 60881 |
G.1 | 80549 |
G.2 | 8624666179 |
G.3 | 450582472328454049399060912629 |
G.4 | 7930279619051270 |
G.5 | 567412331225665388178716 |
G.6 | 256902496 |
G.7 | 15468869 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 15, 16, 17 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | 30, 33, 39 |
4 | 46, 46, 49 |
5 | 53, 54, 56, 58 |
6 | 69 |
7 | 70, 74, 79 |
8 | 81, 88 |
9 | 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải