XSMT Thứ 4 - Xổ số miền Trung Thứ 4
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 33 | 56 |
G.7 | 861 | 992 |
G.6 | 0265 0237 5805 | 2763 6670 9943 |
G.5 | 4654 | 1626 |
G.4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | 38719 68251 84155 85848 79467 64487 51518 |
G.3 | 35628 42031 | 57777 11824 |
G.2 | 83845 | 37215 |
G.1 | 52278 | 10471 |
G.ĐB | 640935 | 256823 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 31, 33, 35, 37, 37, 38 |
4 | 45 |
5 | 54, 54, 59 |
6 | 61, 65, 65 |
7 | 75, 78 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | - |
4 | 43, 48 |
5 | 51, 55, 56 |
6 | 63, 67 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 87 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 31 | 66 |
G.7 | 336 | 676 |
G.6 | 6784 0801 8597 | 6014 7825 8627 |
G.5 | 2363 | 4533 |
G.4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
G.3 | 78153 94202 | 24327 10093 |
G.2 | 04409 | 55134 |
G.1 | 00269 | 64830 |
G.ĐB | 282440 | 468623 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 16/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 11, 12 |
2 | 23, 23 |
3 | 31, 36 |
4 | 40, 49 |
5 | 53, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 16/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 19 |
2 | 23, 25, 27, 27, 29 |
3 | 30, 32, 33, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 85, 86 |
9 | 90, 93 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 98 | 27 |
G.7 | 125 | 073 |
G.6 | 8406 0688 5055 | 7290 3741 1993 |
G.5 | 7340 | 1540 |
G.4 | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 | 03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
G.3 | 65274 19292 | 35388 42954 |
G.2 | 54530 | 80024 |
G.1 | 70608 | 40784 |
G.ĐB | 680635 | 997212 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 09/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 08, 08 |
1 | 10 |
2 | 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 40, 47 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 74 |
8 | 80, 88 |
9 | 92, 98, 98 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 09/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 40, 41, 47 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 73, 74, 76, 78, 79, 79 |
8 | 84, 88 |
9 | 90, 93 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 22 | 96 |
G.7 | 813 | 384 |
G.6 | 6909 3619 7568 | 6660 4639 6904 |
G.5 | 0094 | 3593 |
G.4 | 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
G.3 | 13055 76886 | 23109 88675 |
G.2 | 87995 | 04799 |
G.1 | 50479 | 50378 |
G.ĐB | 260180 | 734202 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 02/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 22 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 62, 68 |
7 | 75, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 94, 95, 99 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 02/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 09 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 75, 78 |
8 | 84 |
9 | 92, 93, 94, 96, 99, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 38 | 53 |
G.7 | 925 | 099 |
G.6 | 8943 2363 9189 | 1016 0877 7479 |
G.5 | 5300 | 7634 |
G.4 | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 | 68752 05135 55909 61108 11092 99336 23638 |
G.3 | 60881 17909 | 28897 08992 |
G.2 | 72251 | 73036 |
G.1 | 88770 | 78537 |
G.ĐB | 354249 | 070941 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 45, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 83, 88, 89 |
9 | - |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 34, 35, 36, 36, 37, 38 |
4 | 41 |
5 | 52, 53 |
6 | - |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 92, 92, 97, 99 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 07 |
G.7 | 506 | 814 |
G.6 | 7348 5412 7201 | 6506 1269 9456 |
G.5 | 7596 | 0377 |
G.4 | 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 | 41194 95923 20655 57230 93580 74960 23148 |
G.3 | 86710 82049 | 51626 41578 |
G.2 | 07012 | 25406 |
G.1 | 54343 | 25732 |
G.ĐB | 219603 | 469924 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 02, 03, 06 |
1 | 10, 12, 12, 14, 14 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 96 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 07 |
1 | 14 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 30, 32 |
4 | 48 |
5 | 55, 56 |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 78 |
8 | 80 |
9 | 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 78 |
G.7 | 142 | 376 |
G.6 | 7659 7327 4631 | 7190 7710 5532 |
G.5 | 7621 | 6076 |
G.4 | 84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 | 73171 55284 18364 10832 41773 24271 02089 |
G.3 | 39319 93597 | 84488 57246 |
G.2 | 91035 | 45716 |
G.1 | 42025 | 38369 |
G.ĐB | 484266 | 244349 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 12/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 31, 35, 36, 38 |
4 | 42 |
5 | 59 |
6 | 61, 66, 66 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 90, 93, 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 12/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 32, 32 |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 71, 73, 76, 76, 78 |
8 | 84, 88, 89 |
9 | 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |