XSMB Thứ 3 - Xổ số miền Bắc thứ 3
Mã ĐB |
10EM
11EM
12EM
14EM
15EM
2EM
3EM
7EM
|
G.ĐB | 77558 |
G.1 | 76621 |
G.2 | 0574568001 |
G.3 | 495671749844294604156358605602 |
G.4 | 3314172418575460 |
G.5 | 190894564419344209267348 |
G.6 | 098906352 |
G.7 | 21028857 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 02, 06, 08 |
1 | 14, 15, 19 |
2 | 21, 21, 24, 26 |
3 | - |
4 | 42, 45, 48 |
5 | 52, 56, 57, 57, 58 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 94, 98, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12EU
15EU
3EU
5EU
6EU
7EU
|
G.ĐB | 95609 |
G.1 | 96558 |
G.2 | 6444306818 |
G.3 | 365248867873931608446984979878 |
G.4 | 3579095622329796 |
G.5 | 529216434774413980775796 |
G.6 | 766898245 |
G.7 | 05620954 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 09 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 31, 32, 39 |
4 | 43, 43, 44, 45, 49 |
5 | 54, 56, 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 74, 77, 78, 78, 79 |
8 | - |
9 | 92, 96, 96, 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
11DC
12DC
14DC
2DC
4DC
7DC
|
G.ĐB | 68908 |
G.1 | 91676 |
G.2 | 1831983976 |
G.3 | 273191255962205971575557732890 |
G.4 | 8955311121487486 |
G.5 | 290089865018867153588858 |
G.6 | 209904079 |
G.7 | 37359100 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 04, 05, 08, 09 |
1 | 11, 18, 19, 19 |
2 | - |
3 | 35, 37 |
4 | 48 |
5 | 55, 57, 58, 58, 59 |
6 | - |
7 | 71, 76, 76, 77, 79 |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
12DM
14DM
15DM
1DM
2DM
3DM
|
G.ĐB | 85584 |
G.1 | 92460 |
G.2 | 9430980339 |
G.3 | 386731934339875391357333137241 |
G.4 | 3565849305991906 |
G.5 | 510549033889239809324145 |
G.6 | 925792328 |
G.7 | 09494762 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 06, 09, 09 |
1 | - |
2 | 25, 28 |
3 | 31, 32, 35, 39 |
4 | 41, 43, 45, 47, 49 |
5 | - |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 73, 75 |
8 | 84, 89 |
9 | 92, 93, 98, 99 |
Mã ĐB |
13DU
14DU
15DU
6DU
7DU
8DU
|
G.ĐB | 13371 |
G.1 | 03039 |
G.2 | 0998361824 |
G.3 | 343132608114153940155333570889 |
G.4 | 2662543112970572 |
G.5 | 180689989678068888493281 |
G.6 | 552429121 |
G.7 | 25903365 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 15 |
2 | 21, 24, 25, 29 |
3 | 31, 33, 35, 39 |
4 | 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 62, 65 |
7 | 71, 72, 78 |
8 | 81, 81, 83, 88, 89 |
9 | 90, 97, 98 |
Mã ĐB |
10CD
13CD
15CD
16CD
18CD
2CD
3CD
7CD
|
G.ĐB | 69409 |
G.1 | 35561 |
G.2 | 8214476927 |
G.3 | 854033583594779521720991595439 |
G.4 | 6305057171166524 |
G.5 | 515191276209743551068766 |
G.6 | 290993716 |
G.7 | 68690289 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 05, 06, 09, 09 |
1 | 15, 16, 16 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 35, 35, 39 |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 68, 69 |
7 | 71, 72, 79 |
8 | 89 |
9 | 90, 93 |
Mã ĐB |
12CM
13CM
16CM
1CM
2CM
5CM
8CM
9CM
|
G.ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 7384441421 |
G.3 | 624234662117961196305527297320 |
G.4 | 9526756526511660 |
G.5 | 913017184336954890527386 |
G.6 | 119731059 |
G.7 | 63267806 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 20, 21, 21, 21, 23, 26, 26 |
3 | 30, 30, 30, 31, 36 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 60, 61, 63, 65 |
7 | 72, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải