XSMB Thứ 2 - Xổ số miền Bắc thứ 2
Mã ĐB |
11EN
15EN
16EN
17EN
19EN
20EN
4EN
8EN
|
G.ĐB | 75140 |
G.1 | 16674 |
G.2 | 2618265386 |
G.3 | 209949565442069637089013839178 |
G.4 | 9561887950359376 |
G.5 | 993266549505757742181174 |
G.6 | 818873697 |
G.7 | 19732231 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 18, 18, 19 |
2 | 22 |
3 | 31, 32, 35, 38 |
4 | 40 |
5 | 54, 54 |
6 | 61, 69 |
7 | 73, 73, 74, 74, 76, 77, 78, 79 |
8 | 82, 86 |
9 | 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13EV
15EV
2EV
4EV
6EV
9EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 3172337024 |
G.3 | 434068375269055958447916464179 |
G.4 | 3982491972331669 |
G.5 | 870623810059553940600756 |
G.6 | 292744224 |
G.7 | 49508376 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | 33, 39 |
4 | 44, 44, 49 |
5 | 50, 52, 55, 56, 59 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10DE
14DE
2DE
4DE
6DE
7DE
|
G.ĐB | 46935 |
G.1 | 76071 |
G.2 | 0886677999 |
G.3 | 288541610581240424221689938673 |
G.4 | 2965503268058755 |
G.5 | 766961171605074366328420 |
G.6 | 025442188 |
G.7 | 74036819 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 05, 05 |
1 | 17, 19 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 32, 32, 35 |
4 | 40, 42, 43 |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 66, 68, 69 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | 88 |
9 | 99, 99 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
Mã ĐB |
10DN
11DN
12DN
13DN
14DN
2DN
|
G.ĐB | 11965 |
G.1 | 48340 |
G.2 | 7798134283 |
G.3 | 251982841798555351257591549548 |
G.4 | 5721616733949807 |
G.5 | 007525580449514442977563 |
G.6 | 916246131 |
G.7 | 15531345 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 15, 15, 16, 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 31 |
4 | 40, 44, 45, 46, 48, 49 |
5 | 53, 55, 58 |
6 | 63, 65, 67 |
7 | 75 |
8 | 81, 83 |
9 | 94, 97, 98 |
Mã ĐB |
13DV
15DV
17DV
18DV
19DV
2DV
4DV
8DV
|
G.ĐB | 97315 |
G.1 | 81167 |
G.2 | 4769584725 |
G.3 | 052636010120498752731249182219 |
G.4 | 4966448402174239 |
G.5 | 885722982243361824479836 |
G.6 | 451827547 |
G.7 | 06964367 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 15, 17, 18, 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 36, 39 |
4 | 43, 43, 47, 47 |
5 | 51, 57 |
6 | 63, 66, 67, 67 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 91, 95, 96, 98, 98 |
Mã ĐB |
10CE
12CE
15CE
16CE
17CE
3CE
5CE
6CE
|
G.ĐB | 91988 |
G.1 | 95219 |
G.2 | 4487337375 |
G.3 | 942171153473933671290311085210 |
G.4 | 3144796131326643 |
G.5 | 767014919005711927611503 |
G.6 | 511882662 |
G.7 | 44688554 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10, 10, 11, 17, 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 32, 33, 34 |
4 | 43, 44, 44 |
5 | 54 |
6 | 61, 61, 62, 68 |
7 | 70, 73, 75 |
8 | 82, 85, 88 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
10CN
18CN
1CN
2CN
6CN
7CN
8CN
9CN
|
G.ĐB | 37573 |
G.1 | 84764 |
G.2 | 2247151407 |
G.3 | 003564778616138692741916161875 |
G.4 | 8886794868595450 |
G.5 | 319993299271427158753070 |
G.6 | 468624195 |
G.7 | 83349078 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | 48 |
5 | 50, 56, 59 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | 70, 71, 71, 71, 73, 74, 75, 75, 78 |
8 | 83, 86, 86 |
9 | 90, 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải