XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 16 | 52 |
G.7 | 097 | 780 | 382 |
G.6 | 9335 7332 0013 | 8330 6289 6240 | 9938 3718 1083 |
G.5 | 1203 | 1850 | 5278 |
G.4 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
G.3 | 59938 74698 | 25986 79187 | 99560 75790 |
G.2 | 08566 | 49571 | 92931 |
G.1 | 10560 | 77324 | 46889 |
G.ĐB | 104211 | 563279 | 259591 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04 |
1 | 11, 13, 18 |
2 | - |
3 | 32, 35, 38 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 60, 64, 66 |
7 | 78 |
8 | 81, 89 |
9 | 97, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 16 |
2 | 24, 26 |
3 | 30, 37 |
4 | 40, 49, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | - |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 86, 87, 89 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 27/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 18 |
2 | 27 |
3 | 31, 38 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 60, 64 |
7 | 78, 78 |
8 | 82, 82, 83, 89 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 57 | 61 |
G.7 | 790 | 364 | 367 |
G.6 | 2136 5037 5394 | 0262 3289 0278 | 7115 6239 2458 |
G.5 | 7106 | 0793 | 0080 |
G.4 | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
G.3 | 38253 83387 | 47211 99567 | 67076 10625 |
G.2 | 83132 | 09490 | 46540 |
G.1 | 40298 | 46620 | 22978 |
G.ĐB | 584049 | 912392 | 597035 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 20/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 09 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 32, 34, 36, 37, 39 |
4 | 49 |
5 | 53, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 90, 94, 94, 95, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 20/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 51, 56, 57 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 74, 78 |
8 | 89 |
9 | 90, 91, 92, 92, 93 |
Loto Huế Chủ Nhật, 20/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 35, 39 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 75, 76, 78, 79 |
8 | 80 |
9 | 93, 99 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 39 | 07 |
G.7 | 789 | 421 | 433 |
G.6 | 0835 4183 6860 | 9854 5798 1707 | 2618 9924 2846 |
G.5 | 4038 | 0592 | 3338 |
G.4 | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
G.3 | 10721 91572 | 99356 77228 | 43927 27180 |
G.2 | 44778 | 64081 | 50696 |
G.1 | 60811 | 18127 | 27742 |
G.ĐB | 922294 | 863759 | 505605 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 13/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | 21 |
3 | 35, 36, 38 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 75, 78 |
8 | 82, 83, 89 |
9 | 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 13/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19 |
2 | 21, 27, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 50, 50, 54, 56, 59 |
6 | 66, 69, 69 |
7 | 77 |
8 | 81 |
9 | 92, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 13/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 11, 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 33, 38 |
4 | 40, 42, 44, 46 |
5 | 57 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 80, 82 |
9 | 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 93 | 33 |
G.7 | 625 | 658 | 755 |
G.6 | 8424 0119 5414 | 6491 9174 1941 | 5833 1219 2967 |
G.5 | 2085 | 6156 | 8009 |
G.4 | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 | 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 |
G.3 | 44577 61260 | 26732 44770 | 48063 00484 |
G.2 | 24711 | 84163 | 59960 |
G.1 | 61420 | 37076 | 00389 |
G.ĐB | 798289 | 709077 | 507136 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 06/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12, 14, 19 |
2 | 20, 23, 24, 25, 26 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 85, 89 |
9 | 90, 91 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 06/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 41, 42, 46, 48 |
5 | 56, 57, 58 |
6 | 63 |
7 | 70, 74, 76, 77 |
8 | - |
9 | 91, 93 |
Loto Huế Chủ Nhật, 06/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 15, 19 |
2 | 21 |
3 | 33, 33, 36 |
4 | - |
5 | 52, 52, 55 |
6 | 60, 63, 65, 67 |
7 | 78 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 44 | 17 |
G.7 | 413 | 724 | 851 |
G.6 | 4139 8982 2096 | 0982 0538 1824 | 3176 4050 7510 |
G.5 | 0070 | 3213 | 4677 |
G.4 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 | 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 | 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 |
G.3 | 50274 98634 | 87218 07790 | 90161 75517 |
G.2 | 99492 | 37051 | 88126 |
G.1 | 12547 | 60429 | 13323 |
G.ĐB | 229641 | 794909 | 858266 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 30/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 34, 39 |
4 | 41, 47 |
5 | 53 |
6 | 64, 69 |
7 | 70, 73, 74, 74, 75 |
8 | 82, 85, 87 |
9 | 92, 96 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 30/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 11, 13, 15, 18 |
2 | 24, 24, 24, 29 |
3 | 30, 38, 38 |
4 | 44, 48 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 90 |
Loto Huế Chủ Nhật, 30/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17, 17 |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 32 |
4 | 41, 43, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 61, 66 |
7 | 76, 77 |
8 | 83, 85 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 17 | 67 |
G.7 | 150 | 911 | 130 |
G.6 | 0513 3058 2411 | 7640 4309 8039 | 6786 6930 4687 |
G.5 | 8282 | 2951 | 7762 |
G.4 | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 |
G.3 | 77739 03974 | 70791 78986 | 17196 10168 |
G.2 | 15225 | 88236 | 67725 |
G.1 | 81003 | 98330 | 35856 |
G.ĐB | 847965 | 893513 | 491338 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 11, 13 |
2 | 24, 25 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 50, 51, 58 |
6 | 62, 62, 63, 65 |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 17 |
2 | 25 |
3 | 30, 36, 37, 39 |
4 | 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 67, 69 |
7 | 75 |
8 | 86, 87 |
9 | 91 |
Loto Huế Chủ Nhật, 23/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 30, 30, 33, 38 |
4 | 40 |
5 | 55, 56, 58 |
6 | 62, 67, 68 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 90, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 11 | 34 |
G.7 | 165 | 136 | 938 |
G.6 | 0090 1275 8137 | 1771 1081 6797 | 4894 5200 5251 |
G.5 | 7179 | 5141 | 5261 |
G.4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 |
G.3 | 04207 38666 | 11203 92814 | 70611 27298 |
G.2 | 51010 | 53750 | 76912 |
G.1 | 65255 | 93110 | 79366 |
G.ĐB | 097725 | 372661 | 689946 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 25, 27 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 55 |
6 | 65, 66 |
7 | 71, 75, 77, 78, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 41 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 71, 76 |
8 | 81 |
9 | 92, 94, 97 |
Loto Huế Chủ Nhật, 16/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 34, 38 |
4 | 46, 47 |
5 | 51, 54 |
6 | 61, 66 |
7 | 77, 78, 78 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |