XSMN Thứ 4 - Xổ số miền Nam Thứ 4
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 23 | 45 |
G.7 | 043 | 490 | 837 |
G.6 | 8342 7015 7340 | 1289 0277 1557 | 6400 7784 4419 |
G.5 | 7991 | 2892 | 9130 |
G.4 | 76787 93189 16149 10460 20134 83886 21894 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 | 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 |
G.3 | 23688 30507 | 11066 71850 | 54579 82672 |
G.2 | 81862 | 77913 | 04255 |
G.1 | 99031 | 17107 | 53677 |
G.ĐB | 840762 | 991647 | 243561 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 40, 42, 43, 49 |
5 | - |
6 | 60, 62, 62, 65 |
7 | - |
8 | 86, 87, 88, 89 |
9 | 91, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 45, 47, 47 |
5 | 50, 57 |
6 | 61, 66 |
7 | 77, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 90, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 23/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 24 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 44, 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 72, 77, 79 |
8 | 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 00 | 75 |
G.7 | 518 | 266 | 438 |
G.6 | 3618 3338 4793 | 7988 6245 0779 | 2412 0449 5332 |
G.5 | 2350 | 5571 | 6684 |
G.4 | 54501 25807 34850 19411 95654 21837 29399 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 | 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 |
G.3 | 85563 08823 | 35839 93941 | 97324 60049 |
G.2 | 84024 | 56824 | 24695 |
G.1 | 72163 | 30796 | 37443 |
G.ĐB | 075449 | 237494 | 979892 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 11, 18, 18 |
2 | 23, 24 |
3 | 37, 38, 38 |
4 | 49 |
5 | 50, 50, 54 |
6 | 63, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | 24, 28 |
3 | 39 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | - |
6 | 66, 66 |
7 | 71, 79 |
8 | 81, 81, 88 |
9 | 94, 95, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 19 |
2 | 24 |
3 | 32, 36, 38 |
4 | 43, 47, 49, 49 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | 80, 84, 84 |
9 | 92, 95 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 11 | 67 |
G.7 | 130 | 054 | 561 |
G.6 | 3882 4783 7822 | 4155 4686 7864 | 3732 7849 7251 |
G.5 | 8434 | 7989 | 5063 |
G.4 | 89776 96856 37267 64247 09769 07757 08846 | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 | 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989 |
G.3 | 08252 04159 | 57128 33414 | 74580 77060 |
G.2 | 48647 | 35828 | 19733 |
G.1 | 43653 | 38295 | 73358 |
G.ĐB | 987073 | 412855 | 036423 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 46, 47, 47 |
5 | 52, 53, 56, 57, 59 |
6 | 67, 69 |
7 | 73, 76 |
8 | 82, 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 28, 28 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 54, 55, 55, 55 |
6 | 64, 66 |
7 | - |
8 | 86, 87, 89 |
9 | 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 09/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 27 |
3 | 30, 32, 33 |
4 | 49 |
5 | 51, 58 |
6 | 60, 61, 63, 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 89 |
9 | - |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 16 | 56 |
G.7 | 708 | 197 | 072 |
G.6 | 7219 5960 7245 | 5477 4142 1665 | 7827 7965 6823 |
G.5 | 9958 | 8084 | 8922 |
G.4 | 23020 58001 19415 24230 55916 08310 10006 | 50262 68761 19861 69665 56915 42762 19995 | 07344 23596 44448 85099 33274 04833 74228 |
G.3 | 48345 58159 | 19169 50253 | 45356 12194 |
G.2 | 20898 | 50861 | 70360 |
G.1 | 79501 | 52813 | 37220 |
G.ĐB | 294821 | 263401 | 325404 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 02/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 06, 08 |
1 | 10, 15, 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 45, 45 |
5 | 58, 59 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 15, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | 61, 61, 61, 62, 62, 65, 65, 69 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 95, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 02/04/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 20, 22, 23, 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 44, 48 |
5 | 56, 56 |
6 | 60, 65 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 94, 96, 99 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 56 | 79 |
G.7 | 069 | 155 | 056 |
G.6 | 5632 1351 2067 | 5656 6020 3755 | 1517 6718 1611 |
G.5 | 8957 | 5308 | 6213 |
G.4 | 91103 55462 70727 45584 68849 76067 05592 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 | 88560 81673 81660 33501 53846 03611 65959 |
G.3 | 21538 19286 | 93171 26873 | 01992 77720 |
G.2 | 30192 | 12376 | 31020 |
G.1 | 39896 | 54446 | 60483 |
G.ĐB | 040221 | 740561 | 636172 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 21, 27 |
3 | 32, 38 |
4 | 44, 49 |
5 | 51, 57 |
6 | 62, 67, 67, 69 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 92, 92, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 46 |
5 | 50, 55, 55, 56, 56 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 84, 88 |
9 | 91, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 26/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 11, 13, 17, 18 |
2 | 20, 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 56, 59 |
6 | 60, 60 |
7 | 72, 73, 79 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 92 | 65 |
G.7 | 743 | 176 | 627 |
G.6 | 6789 0763 7922 | 8492 2598 3429 | 7456 1629 5616 |
G.5 | 7382 | 3530 | 7045 |
G.4 | 40092 88829 30732 32875 79128 53914 06358 | 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 | 77105 13579 56152 14756 78033 68605 84258 |
G.3 | 51524 54572 | 55880 47299 | 30385 29328 |
G.2 | 72768 | 94531 | 04553 |
G.1 | 52637 | 31975 | 67653 |
G.ĐB | 089081 | 025567 | 078279 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 22, 24, 28, 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 43 |
5 | 58 |
6 | 63, 68 |
7 | 72, 75 |
8 | 81, 82, 89 |
9 | 92, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 30, 31, 33, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65, 67 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 80, 87 |
9 | 92, 92, 94, 97, 98, 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 19/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 16 |
2 | 27, 28, 29 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | 52, 53, 53, 56, 56, 58 |
6 | 65 |
7 | 79, 79 |
8 | 85 |
9 | - |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 24 | 42 |
G.7 | 033 | 441 | 961 |
G.6 | 7685 5130 7736 | 1539 7923 0670 | 4560 5475 8673 |
G.5 | 7624 | 5877 | 1839 |
G.4 | 76532 27227 59811 23670 08675 49727 86520 | 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569 | 47390 47834 28719 62576 74400 67324 41710 |
G.3 | 26651 07288 | 05998 79103 | 98257 81491 |
G.2 | 83863 | 69557 | 98681 |
G.1 | 70970 | 94087 | 91569 |
G.ĐB | 071864 | 052983 | 843415 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 12/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 24, 27, 27 |
3 | 30, 32, 33, 36 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 63, 64 |
7 | 70, 70, 75 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 12/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 09 |
1 | 12 |
2 | 23, 24 |
3 | 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 53, 57 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 77 |
8 | 83, 87 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 12/03/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 60, 61, 69 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 81 |
9 | 90, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |